Đọc nhanh: 岩穴 (nham huyệt). Ý nghĩa là: hang.
岩穴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hang
cave; grotto
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩穴
- 他 姓 穴
- Anh ấy họ Huyệt.
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 他 在 攀岩 的 时候 把 腰 扭 了
- Anh ấy đã ném lưng của mình ra ngoài leo núi.
- 他们 研究 了 不同 种类 的 岩石
- Họ nghiên cứu các loại nham thạch khác nhau.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
穴›