Đọc nhanh: 岳池 (nhạc trì). Ý nghĩa là: Hạt Yuechi ở Quảng An 廣安 | 广安 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Hạt Yuechi ở Quảng An 廣安 | 广安 , Tứ Xuyên
Yuechi county in Guang'an 廣安|广安 [Guǎng ān], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岳池
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 他 爬 过 西岳华山
- Anh ấy đã leo lên Tây Nhạc Hoa Sơn.
- 例如 , 电池 能 储存 能量
- Ví dụ như, pin có thể lưu trữ năng lượng.
- 充电电池
- Sạc pin.
- 他 站 在 池塘 边缘
- Anh ấy đứng bên bờ ao.
- 他 正在 砌 一座 花池
- Anh ấy đang xây một bồn hoa.
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 他 喜欢 在 池塘 里 放松
- Anh ấy thích thư giãn trong bể tắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岳›
池›