Đọc nhanh: 岩画 (nham hoạ). Ý nghĩa là: hình ảnh hoặc chữ viết được chạm khắc trên đá, tranh đá.
岩画 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hình ảnh hoặc chữ viết được chạm khắc trên đá
picture or writing carved on rocks
✪ 2. tranh đá
rock painting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩画
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 书画 联展
- cùng kết hợp triển lãm sách báo và tranh.
- 书画 展览会
- triển lãm tranh vẽ, chữ viết.
- 买 了 一本 画报
- Mua một cuốn họa báo.
- 三幅 画儿
- Ba bức tranh.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
画›