Đọc nhanh: 岩床 (nham sàng). Ý nghĩa là: nền tảng.
岩床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nền tảng
bedrock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩床
- 临床经验
- kinh nghiệm lâm sàng.
- 今天 我们 洗 床单
- Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 常青 台村 建在 一个 巨大 的 页岩 矿床 之上
- Evergreen Terrace được xây dựng trên đỉnh một mỏ đá phiến khổng lồ.
- 今天 她 起床 有点 晚
- Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
床›