岩床 yánchuáng
volume volume

Từ hán việt: 【nham sàng】

Đọc nhanh: 岩床 (nham sàng). Ý nghĩa là: nền tảng.

Ý Nghĩa của "岩床" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

岩床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nền tảng

bedrock

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩床

  • volume volume

    - 临床经验 línchuángjīngyàn

    - kinh nghiệm lâm sàng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我们 wǒmen 床单 chuángdān

    - Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.

  • volume volume

    - 两张床 liǎngzhāngchuáng zài 房间 fángjiān

    - Hai cái giường trong phòng.

  • volume volume

    - 首先 shǒuxiān shì 南达科他州 nándákētāzhōu de 皮尔 píěr 板岩 bǎnyán 地区 dìqū

    - Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.

  • volume volume

    - 临床 línchuáng 生物医学 shēngwùyīxué 应用 yìngyòng 临床医学 línchuángyīxué de 自然科学 zìránkēxué 原理 yuánlǐ 尤指 yóuzhǐ 生物学 shēngwùxué 生理学 shēnglǐxué

    - Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.

  • volume volume

    - mǎi zhāng 水床 shuǐchuáng 还有 háiyǒu guà 起来 qǐlai de 装饰性 zhuāngshìxìng 武士刀 wǔshìdāo

    - Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.

  • volume volume

    - 常青 chángqīng 台村 táicūn 建在 jiànzài 一个 yígè 巨大 jùdà de 页岩 yèyán 矿床 kuàngchuáng 之上 zhīshàng

    - Evergreen Terrace được xây dựng trên đỉnh một mỏ đá phiến khổng lồ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 起床 qǐchuáng 有点 yǒudiǎn wǎn

    - Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nham
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UMR (山一口)
    • Bảng mã:U+5CA9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao