Đọc nhanh: 纲常 (cương thường). Ý nghĩa là: cương thường; tam cương ngũ thường; mối giềng.
纲常 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cương thường; tam cương ngũ thường; mối giềng
三纲五常的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纲常
- 一埃 非常 微小
- Một angstrom cực kỳ nhỏ.
- 他 的 提纲 非常 详细
- Đề cương của anh ấy rất chi tiết.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一旦 无常
- một khi xảy ra chuyện vô thường; khi vô thường xảy đến.
- 一反常态
- trái với trạng thái bình thường.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 2020 全世界 连 我 都 一反常态 , 决定 珍惜 时间 拒绝 嗜睡 症 !
- Vào năm 2020, toàn thế giới kể cả tôi cũng thay đổi khác thường, quyết định trân trọng thời gian và chối bỏ chứng ham ngủ!
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
常›
纲›