Đọc nhanh: 乱葬岗子 (loạn táng cương tử). Ý nghĩa là: bãi tha ma.
乱葬岗子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bãi tha ma
无人管理任人埋葬尸首的土岗子也叫乱坟岗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱葬岗子
- 他 乱涂乱画 , 脏 了 桌子
- Anh ta vẽ bậy, làm bẩn cái bàn.
- 乱臣贼子
- loạn thần tặc tử.
- 乱臣贼子
- loạn thần tặc tử
- 孩子 们 欢蹦乱跳 地 过年
- trẻ em vui mừng đón tết đến.
- 小孩子 不要 胡编乱造
- Trẻ con không được bịa chuyện lung tung.
- 别 让 孩子 乱花钱
- Đừng để con cái tiêu tiền một cách bừa bãi.
- 桌子 上 乱糟糟 的 , 得 清理 一下
- trên bàn lộn xộn, phải dọn sạch một tý.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
子›
岗›
葬›