Đọc nhanh: 查哨 (tra sáo). Ý nghĩa là: kiểm tra trạm gác.
查哨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra trạm gác
检查哨兵执行任务是否尽职也说查岗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查哨
- 哨兵 查问 在 门口 的 陌生人
- Người lính gác hỏi thăm người lạ đứng ở cửa.
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 事情 已经 调查 清楚 , 你 用不着 再 替 他 打掩护 了
- sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.
- 向 大门 走 去 的 人 受到 了 哨兵 的 查问
- Người đi vào hướng cửa chính bị lính gác hỏi thăm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哨›
查›