Đọc nhanh: 岂拘 (khởi câu). Ý nghĩa là: sá nào.
岂拘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sá nào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岂拘
- 他 拘谨 地 发表 演讲
- Anh ấy thận trọng phát biểu.
- 长短 不拘
- dài ngắn không hạn chế
- 他 如此 撒谎 , 岂 不 很 坏 ?
- Anh ấy nói dối như vậy, chẳng phải rất xấu sao?
- 他 常常 拘泥
- Anh ấy thường xuyên bảo thủ.
- 他 第一次 见面 有点 拘谨
- Anh ấy hơi dè dặt trong lần gặp đầu tiên.
- 他 的 举止 显得 有些 拘束
- Cách cư xử của anh ấy có vẻ hơi gò bó.
- 他 不来 , 岂 不 很 奇怪 ?
- Anh ấy không đến, chẳng phải rất kỳ lạ sao?
- 他 姓 岂
- Anh ấy họ Khải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岂›
拘›