拘管 jū guǎn
volume volume

Từ hán việt: 【câu quản】

Đọc nhanh: 拘管 (câu quản). Ý nghĩa là: quản thúc; quản chế; câu thúc.

Ý Nghĩa của "拘管" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拘管 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quản thúc; quản chế; câu thúc

管束;限制

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拘管

  • volume volume

    - 黑管 hēiguǎn

    - kèn cla-ri-nét

  • volume volume

    - 不服 bùfú 管教 guǎnjiào

    - không tuân thủ quản giáo

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn duō máng 总之 zǒngzhī 别忘 biéwàng 吃饭 chīfàn

    - Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 下雨 xiàyǔ 反正 fǎnzhèng 他会来 tāhuìlái

    - Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn xià 不下雨 bùxiàyǔ 反正 fǎnzhèng

    - Dù trời có mưa hay không thì tôi cũng không đi.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn shuō shuō 反正 fǎnzhèng 知道 zhīdào le

    - Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 怎么 zěnme 追问 zhuīwèn 就是 jiùshì 吭气 kēngqì

    - cho dù bạn cứ cố gặng hỏi, anh ấy cũng không lên tiếng.

  • volume volume

    - 不拘小节 bùjūxiǎojié

    - không câu nệ tiểu tiết

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jū
    • Âm hán việt: Câu ,
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPR (手心口)
    • Bảng mã:U+62D8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao