Đọc nhanh: 拘管 (câu quản). Ý nghĩa là: quản thúc; quản chế; câu thúc.
拘管 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quản thúc; quản chế; câu thúc
管束;限制
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拘管
- 黑管
- kèn cla-ri-nét
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 不管 下雨 , 反正 他会来
- Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.
- 不管 下 不下雨 , 反正 我 也 不 去
- Dù trời có mưa hay không thì tôi cũng không đi.
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
- 不管 你 怎么 追问 , 他 就是 不 吭气
- cho dù bạn cứ cố gặng hỏi, anh ấy cũng không lên tiếng.
- 不拘小节
- không câu nệ tiểu tiết
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拘›
管›