Đọc nhanh: 中山陵 (trung sơn lăng). Ý nghĩa là: Lăng Bác sĩ Tôn Trung Sơn ở Nam Kinh.
中山陵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lăng Bác sĩ Tôn Trung Sơn ở Nam Kinh
Dr Sun Yat-sen's mausoleum in Nanjing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中山陵
- 中山陵
- lăng Trung Sơn.
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 《 孙中山 传略 》
- Tôn Trung Sơn lược truyện
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 他 独自 在 山中 修炼
- Anh ấy tự mình tu luyện trong núi.
- 他 独自 在 山中 漫游
- Anh ấy một mình đi dạo trong núi.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
山›
陵›