Đọc nhanh: 山榄科 (sơn lãm khoa). Ý nghĩa là: Sapotaceae (thực vật học).
山榄科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sapotaceae (thực vật học)
Sapotaceae (botany)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山榄科
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 是 教堂 山 的 一家 生物科技 公司
- Đó là một công ty công nghệ sinh học ở Chapel Hill.
- 颠簸 在 科罗拉多州 的 山路 上
- Quanh co qua những con đường núi của Colorado
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
榄›
科›