Đọc nhanh: 山萮菜 (sơn _ thái). Ý nghĩa là: wasabi (Eutrema wasabi Maxim), một loại dương xỉ được sử dụng trong nấu ăn Nhật Bản.
山萮菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. wasabi (Eutrema wasabi Maxim), một loại dương xỉ được sử dụng trong nấu ăn Nhật Bản
wasabi (Eutrema wasabi Maxim), a kind of fern used in Japanese cooking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山萮菜
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
菜›