Đọc nhanh: 山椒鱼 (sơn tiêu ngư). Ý nghĩa là: Hynobius formosanus, Kỳ nhông Đài Loan.
山椒鱼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hynobius formosanus
✪ 2. Kỳ nhông Đài Loan
Taiwan salamander
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山椒鱼
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 三条 鱼
- ba con cá
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
椒›
鱼›