Đọc nhanh: 山沟沟 (sơn câu câu). Ý nghĩa là: (coll.) thung lũng xa xôi, rừng cây.
✪ 1. (coll.) thung lũng xa xôi
(coll.) remote valley
✪ 2. rừng cây
backwoods
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山沟沟
- 小溪 弯弯曲曲 地 顺着 山沟 流下去
- con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.
- 水 顺着 山沟 流
- Nước chảy theo khe núi.
- 这 条 山路 很 险峻 , 一边 是 悬崖峭壁 , 一边 是 深不见底 的 沟壑
- Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.
- 山沟 里通 了 火车 , 在 当地 是 一件 了不得 的 大事
- Hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 把 敌人 困在 山沟 里
- Bao vây bọn địch trong khe núi.
- 这 条 山沟 十分 幽静
- Khe núi này rất yên tĩnh.
- 他 的 沟通 技巧 非常 出色 , 因此 他 能够 有效 地 与 各种 人 交流
- Kỹ năng giao tiếp của anh ấy rất xuất sắc, vì vậy anh ấy có thể tương tác hiệu quả với nhiều loại người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
沟›