山桐子 shāntóngzǐ
volume volume

Từ hán việt: 【sơn đồng tử】

Đọc nhanh: 山桐子 (sơn đồng tử). Ý nghĩa là: cây đồng tử (Idesiap).

Ý Nghĩa của "山桐子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

山桐子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây đồng tử (Idesiap)

落叶乔木,叶子卵形,圆锥花序,花黄绿色,有香气,浆果球形,红色或红褐色木材可以制器具也叫椅 (yī)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山桐子

  • volume volume

    - 打着 dǎzhe 开会 kāihuì de 幌子 huǎngzi 游山玩水 yóushānwánshuǐ

    - mượn danh nghĩa họp để du sơn ngoạn thuỷ.

  • volume volume

    - 扳着 bānzhe 绳子 shéngzi shàng le shān

    - Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.

  • volume volume

    - 山谷 shāngǔ de 口子 kǒuzi shàng yǒu zuò 选矿厂 xuǎnkuàngchǎng

    - ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.

  • volume volume

    - 山羊 shānyáng shuān zài 一根 yīgēn 柱子 zhùzi shàng

    - Tôi buộc con dê vào cột.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 上辈子 shàngbèizi zài 清朝 qīngcháo 初年 chūnián jiù cóng 山西 shānxī qiān dào 这个 zhègè 地方 dìfāng le

    - tổ tiên của chúng tôi di chuyển từ Sơn Đông đến đây từ đầu đời Thanh.

  • volume volume

    - 粮食 liángshí 堆满 duīmǎn cāng 果子 guǒzi duī 成山 chéngshān

    - Lương thực chất đầy kho, hoa quả chất cao như núi.

  • volume volume

    - 攀住 pānzhù 一根 yīgēn 绳子 shéngzi wǎng 山上 shānshàng

    - Anh ấy bám chặt một sợi dây leo lên núi.

  • volume volume

    - 偏远 piānyuǎn 山区 shānqū 孩子 háizi de mèng

    - Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Thông , Đồng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DBMR (木月一口)
    • Bảng mã:U+6850
    • Tần suất sử dụng:Cao