山窝 shānwō
volume volume

Từ hán việt: 【sơn oa】

Đọc nhanh: 山窝 (sơn oa). Ý nghĩa là: vùng núi hẻo lánh.

Ý Nghĩa của "山窝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

山窝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vùng núi hẻo lánh

偏僻的山区也说山窝窝 (shānwō·wo)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山窝

  • volume volume

    - 上山 shàngshān shí 用力 yònglì zhuāi zhe 马车 mǎchē de 挽绳 wǎnshéng

    - Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān yǒu 两股 liǎnggǔ dào

    - Lên núi có hai con đường.

  • volume volume

    - 龙山文化 lóngshānwénhuà

    - văn hoá Long Sơn

  • volume volume

    - shàng 山顶 shāndǐng 玩赏 wánshǎng 日落 rìluò

    - Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.

  • volume volume

    - 一窝 yīwō 蚂蚁 mǎyǐ hěn 忙碌 mánglù

    - Một tổ kiến rất bận rộn.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 采伐 cǎifá

    - lên rừng đốn gỗ

  • volume volume

    - zài 山脚下 shānjiǎoxià le 简易 jiǎnyì de 窝棚 wōpéng

    - Anh ấy dựng một cái lều tạm dưới chân núi.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 那条 nàtiáo dào 除非 chúfēi méi rén 认识 rènshí

    - con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCROB (十金口人月)
    • Bảng mã:U+7A9D
    • Tần suất sử dụng:Cao