Đọc nhanh: 山口县 (sơn khẩu huyện). Ý nghĩa là: Tỉnh Yamaguchi ở phía tây nam đảo chính của Nhật Bản Honshū 本州.
✪ 1. Tỉnh Yamaguchi ở phía tây nam đảo chính của Nhật Bản Honshū 本州
Yamaguchi prefecture in southwest of Japan's main island Honshū 本州 [Běn zhōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山口县
- 泰山 崩于 前 而 面不改色 , 黄河 决于 口而心 不 惊慌
- Đại Sơn mặt không đổi sắc, Hoàng Hà quyết không loạn.
- 山谷 的 口子 上 有 一 座 选矿厂
- ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.
- 这个 小城 是 县治 , 人口 不 多
- Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.
- 这个 县 是 人口 最多 的 县
- Huyện này là huyện đông dân nhất.
- 这个 县 大约 有 40 万 人口
- Huyện này có dân số khoảng 400.000 người.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 他 略微 有些 山东 口音
- Giọng của anh ấy hơi hơi có khẩu âm vùng Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
口›
山›