Đọc nhanh: 山城区 (sơn thành khu). Ý nghĩa là: Quận Shancheng của thành phố Hebi 鶴壁市 | 鹤壁市 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Shancheng của thành phố Hebi 鶴壁市 | 鹤壁市 , Hà Nam
Shancheng district of Hebi city 鶴壁市|鹤壁市 [Hè bì shì], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山城区
- 山区
- Vùng núi.
- 偏远 的 山区
- vùng núi xa xôi hẻo lánh.
- 在 一条 狭窄 的 山路 上 , 耸立着 一座 古老 的 城堡
- Trên một con đường núi hẹp sừng sững đó một lâu đài cổ.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 城市 中 形成 了 新 社区
- Trong thành phố đã hình thành các khu dân cư mới.
- 城市 被 划分 为 多个 区域
- Thành phố được chia thành nhiều khu vực.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
城›
山›