Đọc nhanh: 山口洋 (sơn khẩu dương). Ý nghĩa là: Thành phố Singkawang (Kalimantan, Indonesia).
✪ 1. Thành phố Singkawang (Kalimantan, Indonesia)
Singkawang city (Kalimantan, Indonesia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山口洋
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 对口 山歌
- đối đáp dân ca
- 茅津渡 ( 黄河 渡口 , 在 山西 河南 之间 )
- bến đò Mao Tân (bến qua sông Hoàng Hà, giữa Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).
- 剧场 门口 总是 人山人海
- Cổng nhà hát luôn đông đúc người.
- 山谷 的 口子 上 有 一 座 选矿厂
- ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.
- 北风 从山 的 豁口 吹过来
- gió bấc thổi qua khe núi.
- 敌军 进入 山口 , 求战 不得 , 只能 退却
- bọn giặc tiến vào hang núi, khiêu chiến không được, đành phải rút lui.
- 他 略微 有些 山东 口音
- Giọng của anh ấy hơi hơi có khẩu âm vùng Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
山›
洋›