Đọc nhanh: 山丹县 (sơn đan huyện). Ý nghĩa là: Quận Sơn Đông ở Zhangye 張掖 | 张掖 , Cam Túc.
✪ 1. Quận Sơn Đông ở Zhangye 張掖 | 张掖 , Cam Túc
Shandan county in Zhangye 張掖|张掖 [Zhāng yè], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山丹县
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 这座 山 介于 两县 之间
- Ngọn núi này nằm giữa hai huyện.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
县›
山›