Đọc nhanh: 屯否 (đồn phủ). Ý nghĩa là: truân bĩ.
屯否 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. truân bĩ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屯否
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 他 决然 否定 了 她 提出 的 登山 方案
- Anh ta kiên quyết từ chối lời đề nghị leo núi cô đưa ra.
- 人们 屯水 以备 旱
- Mọi người tích trữ nước đề phòng hạn hán.
- 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
- 他否 同意 这个 计划
- Anh ta không đồng ý với kế hoạch này.
- 他们 否认 对 事故 负责
- Họ phủ nhận trách nhiệm về vụ tai nạn.
- 他们 得到 一个 否定 的 答复
- Họ nhận được câu trả lời phủ định.
- 他 不 确定 明年 是否 能付 得 起 出国 留学 的 费用
- Anh ấy không chắc liệu mình có đủ khả năng chi trả các khoản phí du học năm tới hay không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
否›
屯›