Đọc nhanh: 属望 (chúc vọng). Ý nghĩa là: kỳ vọng; mong mỏi; mong đợi; mong chờ, trông chờ.
属望 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ vọng; mong mỏi; mong đợi; mong chờ
期望;期待
✪ 2. trông chờ
殷切地期望
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 属望
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 一望而知
- nhìn một cái là biết ngay
- 我们 不 希望 叛徒 看到 我们 的 专属 信息
- Chúng tôi không muốn áo khoác có quyền truy cập vào thông tin độc quyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
望›