Đọc nhanh: 屠杀者 (đồ sát giả). Ý nghĩa là: người bán thịt, sát thủ.
屠杀者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người bán thịt
butcher
✪ 2. sát thủ
killer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屠杀者
- 爱国者 法案 可是 黑白 通杀
- Đạo luật Yêu nước cắt giảm cả hai cách.
- 杰西 杀害 的 第一名 死者 是 异卵 双胞胎
- Nạn nhân trước đây của Jesse là một anh em sinh đôi.
- 这次 屠杀 造成 无数 伤亡
- Cuộc thảm sát này gây ra vô số thương vong.
- 那 是 场 大屠杀
- Đó là một cuộc thảm sát.
- 是不是 大屠杀 之后 留下 的 钻石
- Chúng có phải là kim cương holocaust không?
- 他 残忍 地 杀害 了 无辜者
- Anh ấy tàn nhẫn giết hại người vô tội.
- 他们 可能 打算 搞 大屠杀
- Họ có thể đang lên kế hoạch cho một cuộc thảm sát.
- 因为 他们 让 否认 大屠杀 的 人 通过 网站 组织 活动
- Họ cho phép những người phủ nhận Holocaust tổ chức trên trang web của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屠›
杀›
者›