Đọc nhanh: 屈原纪念馆 (khuất nguyên kỷ niệm quán). Ý nghĩa là: Khu tưởng niệm Khuất Nguyên ở quận Zigui 秭歸縣 | 秭归县 , Hồ Bắc, được xây dựng vào năm 1982 và là một điểm thu hút khách du lịch lớn kể từ đó.
屈原纪念馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu tưởng niệm Khuất Nguyên ở quận Zigui 秭歸縣 | 秭归县 , Hồ Bắc, được xây dựng vào năm 1982 và là một điểm thu hút khách du lịch lớn kể từ đó
Qu Yuan Memorial Hall in Zigui county 秭歸縣|秭归县 [Zi3 guī Xiàn], Hubei, built in 1982 and a major tourist attraction since then
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屈原纪念馆
- 临别 纪念
- kỉ niệm lúc chia tay.
- 端午节 是 纪念 屈原 的 节日
- Tết Đoan Ngọ là ngày lễ tưởng nhớ Khuất Nguyên.
- 他存 了 纪念品
- Anh ấy lưu giữ vật kỉ niệm.
- 纪念馆 址 已 选定 在 加拿大 作为 永久 的 纪念
- Địa điểm của ngôi nhà kỷ niệm đã được chọn ở Canada như một kỷ niệm vĩnh cửu.
- 主人 拿出 纪念册 来 请 来宾 题字
- chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm.
- 为了 纪念 这 一天 , 他们 给 它 命名 为 光棍节
- Để kỷ niệm ngày này, họ đặt tên là "Lễ Độc Thân".
- 他 失落 了 珍贵 的 纪念品
- Anh ấy đã mất đi một kỷ vật quý báu.
- 她 写 了 一首 诗来 纪念 朋友
- Cô ấy viết một bài thơ để kỷ niệm bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
屈›
念›
纪›
馆›