Đọc nhanh: 居停主人 (cư đình chủ nhân). Ý nghĩa là: Xem cư đình 居停..
居停主人 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xem cư đình 居停.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居停主人
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 主事人
- người chủ quản
- 主人 对 童仆 很 好
- Chủ nhân rất tốt với người đày tớ nhỏ.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 主人 不 在 , 请 在 门口 留言
- Chủ nhà không có nhà, hãy để lại lời nhắn ở cửa.
- 中国 人民 已经 成为 自己 命运 的 主宰
- Nhân dân Trung Quốc đã trở thành lực lượng chi phối vận mệnh của chính mình.
- 一个 人 的 成功 主要 靠 自已
- Thành công của một người chủ yếu dựa vào bản thân.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
人›
停›
居›