Đọc nhanh: 屁轻 (thí khinh). Ý nghĩa là: rất nhẹ.
屁轻 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rất nhẹ
very light
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屁轻
- 乌能 轻言 就 放弃 之
- Sao có thể dễ dàng từ bỏ.
- 香烟 屁股
- đầu lọc.
- 不 轻信 口供
- không dễ tin vào lời khai.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 什么 鬼 又 不是 我们 再生父母 关 我 屁事
- Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.
- 中国 很多 年轻人 都 喜欢 五月天
- Ở TQ rất nhiều người trẻ thích ngũ nguyệt thiên
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屁›
轻›