屁屁 pì pì
volume volume

Từ hán việt: 【thí thí】

Đọc nhanh: 屁屁 (thí thí). Ý nghĩa là: (ngôn ngữ trẻ em) mông, đáy. Ví dụ : - 我的屁屁上有些奇怪的斑点 Tôi có một số tàn nhang kỳ lạ trên mông của tôi.. - 别忘了洗屁屁 Đừng quên rửa sạch đáy của bạn.

Ý Nghĩa của "屁屁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

屁屁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (ngôn ngữ trẻ em) mông

(child language) buttocks

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 屁屁 pìpi shàng 有些 yǒuxiē 奇怪 qíguài de 斑点 bāndiǎn

    - Tôi có một số tàn nhang kỳ lạ trên mông của tôi.

✪ 2. đáy

bottom

Ví dụ:
  • volume volume

    - 别忘了 biéwàngle 屁屁 pìpi

    - Đừng quên rửa sạch đáy của bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屁屁

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 佩妮 pèinī shì 自鸣得意 zìmíngdéyì de 小屁孩 xiǎopìhái

    - Đó là bởi vì Penny là một đứa trẻ tự mãn

  • volume volume

    - 香烟 xiāngyān 屁股 pìgu

    - đầu lọc.

  • volume volume

    - 辕马 yuánmǎ qiū zhe 屁股 pìgu xiàng 后退 hòutuì

    - ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.

  • volume volume

    - 别忘了 biéwàngle 屁屁 pìpi

    - Đừng quên rửa sạch đáy của bạn.

  • volume volume

    - bié tīng de 放屁 fàngpì huà

    - Đừng nghe những lời chém gió của anh ấy.

  • volume volume

    - 大大的 dàdàde 屁股 pìgu ràng rén 印象 yìnxiàng 深刻 shēnkè

    - Cái mông to để lại ấn tượng sâu sắc.

  • volume volume

    - 屁股 pìgu 坐在 zuòzài 石头 shítou 上面 shàngmiàn

    - Cô ấy ngồi lên đá.

  • volume volume

    - xiào 放屁 fàngpì le

    - Anh ấy cười đến nỗi đánh rắm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:フ一ノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SPP (尸心心)
    • Bảng mã:U+5C41
    • Tần suất sử dụng:Cao