Đọc nhanh: 居礼 (cư lễ). Ý nghĩa là: xem 居里.
居礼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 居里
see 居里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居礼
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 不谢 ! 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng ta là hàng xóm mà.
- 礼 先生 是 我 的 好 邻居
- Ông Lễ là hàng xóm tốt của tôi.
- 且 先生 是 我 的 邻居
- Ông Thả là hàng xóm của tôi.
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
- 邻居 张 奶奶 送 我 一个 礼物
- Bà Trương hàng xóm tặng tôi một món quà.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
居›
礼›