局限于 júxiàn yú
volume volume

Từ hán việt: 【cục hạn ư】

Đọc nhanh: 局限于 (cục hạn ư). Ý nghĩa là: được giới hạn trong.

Ý Nghĩa của "局限于" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

局限于 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. được giới hạn trong

to be limited to

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 局限于

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng 谈判 tánpàn 陷于 xiànyú 僵局 jiāngjú

    - cuộc đàm phán song phương rơi vào bế tắc.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 摆脱 bǎituō le 过去 guòqù de 局限 júxiàn

    - Anh ấy đã thoát khỏi những hạn chế của quá khứ.

  • volume volume

    - de 视野 shìyě 局限于 júxiànyú 本地 běndì 市场 shìchǎng

    - Tầm nhìn của cô ấy bị hạn chế trong thị trường địa phương.

  • volume volume

    - dāng 不再 bùzài 仅仅 jǐnjǐn 限于 xiànyú 文字 wénzì 静止 jìngzhǐ 图片 túpiàn shí 网上生活 wǎngshàngshēnghuó huì 丰富多彩 fēngfùduōcǎi duō

    - Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 超越 chāoyuè 自己 zìjǐ de 局限 júxiàn

    - Cô ấy nỗ lực vượt qua những hạn chế của bản thân.

  • volume volume

    - 专注 zhuānzhù zhè 一局 yījú

    - Anh ấy tập trung vào ván cờ này.

  • volume volume

    - de 知识 zhīshí 局限 júxiàn zài 特定 tèdìng 领域 lǐngyù

    - Kiến thức của anh ấy bị hạn chế trong một lĩnh vực cụ thể.

  • volume volume

    - de 观点 guāndiǎn 局限于 júxiànyú 个人 gèrén 经验 jīngyàn

    - Quan điểm của anh ấy bị hạn chế bởi kinh nghiệm cá nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+1 nét)
    • Pinyin: Xū , Yú
    • Âm hán việt: Hu , Vu , Ư
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MD (一木)
    • Bảng mã:U+4E8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cục
    • Nét bút:フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SSR (尸尸口)
    • Bảng mã:U+5C40
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hạn
    • Nét bút:フ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLAV (弓中日女)
    • Bảng mã:U+9650
    • Tần suất sử dụng:Rất cao