Đọc nhanh: 局限于 (cục hạn ư). Ý nghĩa là: được giới hạn trong.
局限于 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. được giới hạn trong
to be limited to
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 局限于
- 双方 谈判 陷于 僵局
- cuộc đàm phán song phương rơi vào bế tắc.
- 他 已经 摆脱 了 过去 的 局限
- Anh ấy đã thoát khỏi những hạn chế của quá khứ.
- 她 的 视野 局限于 本地 市场
- Tầm nhìn của cô ấy bị hạn chế trong thị trường địa phương.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 她 努力 超越 自己 的 局限
- Cô ấy nỗ lực vượt qua những hạn chế của bản thân.
- 他 专注 于 这 一局 棋
- Anh ấy tập trung vào ván cờ này.
- 他 的 知识 局限 在 特定 领域
- Kiến thức của anh ấy bị hạn chế trong một lĩnh vực cụ thể.
- 他 的 观点 局限于 个人 经验
- Quan điểm của anh ấy bị hạn chế bởi kinh nghiệm cá nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
于›
局›
限›