Đọc nhanh: 居住者 (cư trụ giả). Ý nghĩa là: cư dân.
居住者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cư dân
inhabitant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居住者
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 地球 是 我们 居住 的 星球
- Trái Đất là hành tinh chúng ta sinh sống.
- 入侵者 打败 了 土著居民
- Người xâm lược đã đánh bại dân địa phương.
- 他家 一直 居住 在 北京
- Nhà anh ấy xưa nay vẫn ở Bắc Kinh.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 他 继续 居住 下去
- Anh ấy tiếp tục sống ở đó.
- 市政 会 向 房主 施加 了 压力 促使 其 改善 房子 的 居住 条件
- Hội đồng chính quyền địa phương đã gây áp lực lên chủ nhà để thúc đẩy cải thiện điều kiện sinh sống trong căn nhà.
- 他们 居住 在 同一个 小区
- Họ sống trong cùng một khu phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
居›
者›