Đọc nhanh: 尿道炎 (niếu đạo viêm). Ý nghĩa là: viêm niệu đạo; niệu đạo viêm.
尿道炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm niệu đạo; niệu đạo viêm
尿道发炎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿道炎
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 膀胱炎 泌尿 膀胱 的 发炎
- Viêm bàng quang là viêm nhiễm của niệu quản và bàng quang.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
炎›
道›