Đọc nhanh: 尿肥 (niếu phì). Ý nghĩa là: nước tiểu (để tưới cây).
尿肥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước tiểu (để tưới cây)
用做肥料的人或牲畜的尿,这种肥料含氮较多
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿肥
- 他 在 那边 扬 肥料
- Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.
- 动物 尿 是 好 肥料
- Nước tiểu của động vật là loại phân bón tốt.
- 他 有 五丘 肥沃 的 水田
- Anh ấy có năm thửa ruộng phì nhiêu.
- 他 正在 施肥
- Anh ấy đang bón phân.
- 他 用 肥皂 洗手
- Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.
- 他 要 减肥 , 从而 吃 的 很少
- Anh ấy muốn giảm cân nên ăn rất ít.
- 麻烦 你 把 它 和 我 那些 尿片 放 一起 吧
- Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
- 他 跑 到 外面 尿 尿
- Anh ta chạy ra ngoài đi tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
肥›