尾蚴 wěiyòu
volume volume

Từ hán việt: 【vĩ u】

Đọc nhanh: 尾蚴 (vĩ u). Ý nghĩa là: ấu trùng có đuôi; cercaria (ấu trùng rất nhỏ chỉ nhìn thấy qua kính hiển vi).

Ý Nghĩa của "尾蚴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尾蚴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ấu trùng có đuôi; cercaria (ấu trùng rất nhỏ chỉ nhìn thấy qua kính hiển vi)

有尾巴的幼虫,身体很小,必须用显微镜才能看见,能在水中游泳,如血吸虫的幼虫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾蚴

  • volume volume

    - 剩下 shèngxià de 扫尾 sǎowěi 活儿 huóer yóu 我们 wǒmen 小组 xiǎozǔ 包干 bāogān

    - tổ tôi bao thầu hết những việc lặt vặt còn lại

  • volume volume

    - 分数 fēnshù de 尾数 wěishù wèi 重要 zhòngyào

    - Số lẻ của phân số rất quan trọng.

  • volume volume

    - 尾蚴 wěiyòu

    - ấu trùng có đuôi (ấu trùng rất nhỏ, chỉ nhìn thấy qua kính hiển vi.)

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 每年 měinián dōu huì 举办 jǔbàn 尾牙 wěiyá

    - Công ty hàng năm đều tổ chức tiệc tất niên.

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 车距 chējù 严防 yánfáng 追尾 zhuīwěi

    - hãy giữ khoảng cách, đề phòng việc tông nhau từ phía sau.

  • volume volume

    - 鼠尾草 shǔwěicǎo hái 没有 méiyǒu 熄灭 xīmiè

    - Hiền nhân vẫn cháy.

  • volume volume

    - 信号弹 xìnhàodàn 拖曳 tuōyè zhe 一道 yīdào 长长的 chángchángde 尾巴 wěibā 升起 shēngqǐ

    - đạn tín hiệu kéo một đường dài.

  • volume volume

    - 会议 huìyì jiāng zài 五分钟 wǔfēnzhōng nèi 结尾 jiéwěi

    - Cuộc họp sẽ kết thúc trong năm phút nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIVIS (中戈女戈尸)
    • Bảng mã:U+86B4
    • Tần suất sử dụng:Thấp