Đọc nhanh: 尾羽龙 (vĩ vũ long). Ý nghĩa là: caudipteryx (một loài khủng long lông vũ).
尾羽龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. caudipteryx (một loài khủng long lông vũ)
caudipteryx (a feathered dinosaur)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾羽龙
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 产 运销 一条龙
- dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.
- 从头到尾 都 是 开会
- Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.
- 今年 是 2024 年 , 是 龙 年 的
- Năm nay là năm 2024, tức năm Thìn.
- 乐曲 以羽 为主
- Nhạc phẩm chủ yếu dùng âm vũ.
- 他们 划 龙舟 比赛
- Họ chèo thuyền rồng thi đấu.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
羽›
龙›