Đọc nhanh: 尾闾骨 (vĩ lư cốt). Ý nghĩa là: xương cụt.
尾闾骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương cụt
coccyx
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾闾骨
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 他 不 小心 骨折 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.
- 从头到尾 都 是 开会
- Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.
- 给 狗 一根 骨头 , 它 还 会 摇尾巴 感谢 , 但 人 就 不 一定 了
- Cho con chó một khúc xương, chắc chắn nó sẽ vẫy đuôi cảm ơn, nhưng người thì chưa chắc
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 他们 喜欢 吃 骨头 上 的 肯
- Họ thích ăn phần thịt áp xương.
- 他 一骨碌 从 床上 爬起来
- anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
闾›
骨›