Đọc nhanh: 尾羽 (vĩ vũ). Ý nghĩa là: lông đuôi.
尾羽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lông đuôi
tail feathers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾羽
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 他 所说 的 是 彻头彻尾 的 谎言
- Những gì mà hắn ta nói hoàn toàn là giả dối.
- 你 会 打 羽毛球 吗 ?
- Cậu có biết đánh cầu lông không?
- 你 似乎 用光 了 羽毛
- Bạn dường như mới ra khỏi lông.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 会议 将 在 五分钟 内 结尾
- Cuộc họp sẽ kết thúc trong năm phút nữa.
- 他 走得慢 , 落 在 了 后 尾儿
- anh ấy đi chậm quá, rơi lại phía sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
羽›