尽善 jìn shàn
volume volume

Từ hán việt: 【tận thiện】

Đọc nhanh: 尽善 (tận thiện). Ý nghĩa là: tận thiện tận mỹ; thập toàn thập mỹ; hoàn hảo; hoàn thiện。形容事物極為完善美滿。.

Ý Nghĩa của "尽善" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尽善 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tận thiện tận mỹ; thập toàn thập mỹ; hoàn hảo; hoàn thiện。形容事物極為完善美滿。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尽善

  • volume volume

    - 尽力 jìnlì wèi 过去 guòqù de 事情 shìqing ér 多愁善感 duōchóushàngǎn

    - Tôi cố gắng không vì chuyện quá khứ mà cả nghĩ.

  • volume volume

    - 不尽合理 bùjìnhélǐ

    - không hoàn toàn hợp lý

  • volume volume

    - 尽善尽美 jìnshànjìnměi

    - Cực tốt cực đẹp; tốt đẹp vô cùng.

  • volume volume

    - 两国善 liǎngguóshàn 百姓 bǎixìng ān

    - Hai nước hòa hợp thì dân chúng yên ổn

  • volume volume

    - 丧尽天良 sàngjìntiānliáng

    - táng tận lương tâm

  • volume volume

    - de 善良 shànliáng 尽人皆知 jìnrénjiēzhī

    - Sự tốt bụng của cô ấy ai cũng biết.

  • volume volume

    - zhōng 况味 kuàngwèi 难以 nányǐ 尽言 jìnyán

    - trong tình huống đó, khó mà diễn tả hết lời.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 努力 nǔlì 研制 yánzhì 尽善尽美 jìnshànjìnměi de xīn 颜料 yánliào 配方 pèifāng

    - Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiến , Thiện
    • Nét bút:丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGTR (廿土廿口)
    • Bảng mã:U+5584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jǐn , Jìn
    • Âm hán việt: Tần , Tẫn , Tận
    • Nét bút:フ一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SOY (尸人卜)
    • Bảng mã:U+5C3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao