尼姑 nígū
volume volume

Từ hán việt: 【ni cô】

Đọc nhanh: 尼姑 (ni cô). Ý nghĩa là: ni cô; sư cô; sư nữ; bà vãi; sư ni; vãi; ni sư. Ví dụ : - 李娜没有完成她的音乐事业,半路出家当了尼姑。 Lina vẫn chưa hoàn thành sự nghiệp âm nhạc của mình, nửa chặng đường liền lựa chọn xuất gia .

Ý Nghĩa của "尼姑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尼姑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ni cô; sư cô; sư nữ; bà vãi; sư ni; vãi; ni sư

出家修行的女佛教徒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 李娜 lǐnà 没有 méiyǒu 完成 wánchéng de 音乐 yīnyuè 事业 shìyè 半路出家 bànlùchūjiā dāng le 尼姑 nígū

    - Lina vẫn chưa hoàn thành sự nghiệp âm nhạc của mình, nửa chặng đường liền lựa chọn xuất gia .

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼姑

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 尼姑 nígū hěn 慈祥 cíxiáng

    - Ni cô này rất từ bi.

  • volume volume

    - 丹尼 dānní 接触 jiēchù le 沙林 shālín

    - Danny đã tiếp xúc với sarin.

  • volume volume

    - 庵里 ānlǐ 尼姑 nígū 正在 zhèngzài 诵经 sòngjīng

    - Ni cô trong am đang tụng kinh.

  • volume volume

    - 尼姑 nígū zài 寺庙 sìmiào 打坐 dǎzuò

    - Ni cô đang ngồi thiền trong chùa.

  • volume volume

    - 那庵 nàān shì 尼姑 nígū de 住所 zhùsuǒ

    - Am đó là nơi ở của ni cô.

  • volume volume

    - 李娜 lǐnà 没有 méiyǒu 完成 wánchéng de 音乐 yīnyuè 事业 shìyè 半路出家 bànlùchūjiā dāng le 尼姑 nígū

    - Lina vẫn chưa hoàn thành sự nghiệp âm nhạc của mình, nửa chặng đường liền lựa chọn xuất gia .

  • volume volume

    - 尼姑 nígū zài 寺庙 sìmiào zhōng 修行 xiūxíng

    - Ni cô đang tu hành trong chùa.

  • volume volume

    - 尼姑 nígū 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 打扫 dǎsǎo 庙宇 miàoyǔ

    - Ni cô quét dọn chùa mỗi sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJR (女十口)
    • Bảng mã:U+59D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+2 nét)
    • Pinyin: Ní , Nì
    • Âm hán việt: Ni , , Nật , Nặc , Nệ
    • Nét bút:フ一ノノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SP (尸心)
    • Bảng mã:U+5C3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao