Đọc nhanh: 尼安德塔人 (ni an đức tháp nhân). Ý nghĩa là: Người Neanderthal.
尼安德塔人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người Neanderthal
Neanderthal man
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼安德塔人
- A 就是 安德鲁
- A dành cho Andrew.
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 人们 在 教堂 祈祷 平安
- Mọi người ở giáo đường cầu nguyện bình an.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 他 制造 了 令人不安 的 局面
- Anh ấy gây nên một tình huống đáng lo ngại.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
塔›
安›
尼›
德›