Đọc nhanh: 尼安德塔 (ni an đức tháp). Ý nghĩa là: Neanderthal (đàn ông).
尼安德塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Neanderthal (đàn ông)
Neanderthal (man)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼安德塔
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- A 就是 安德鲁
- A dành cho Andrew.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 登上 宝塔山 , 就 可 看到 延安 全城 的 景致
- lên núi Bảo Tháp có thể nhìn thấy toàn cảnh thành Diên An.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
安›
尼›
德›