Đọc nhanh: 尼布甲尼撒 (ni bố giáp ni tát). Ý nghĩa là: Nebuchadnezzar.
尼布甲尼撒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nebuchadnezzar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼布甲尼撒
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 我们 可以 分 个 布朗 尼 啊
- Tôi nghĩ chúng ta có thể chia đôi bánh hạnh nhân.
- 是不是 迪克 · 切尼 布什 的 副 总统
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
布›
撒›
甲›