就座 jiù zuò
volume volume

Từ hán việt: 【tựu tọa】

Đọc nhanh: 就座 (tựu tọa). Ý nghĩa là: Ngồi; an vị.

Ý Nghĩa của "就座" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

就座 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngồi; an vị

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 就座

  • volume volume

    - 那座 nàzuò 突然 tūrán jiù qīng le

    - Ngọn tháp đó đột nhiên sụp đổ.

  • volume volume

    - qǐng 大家 dàjiā 入席 rùxí 就座 jiùzuò

    - Mời mọi người vào chỗ ngồi.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò qiáo 仅仅 jǐnjǐn 半年 bànnián jiù 完工 wángōng

    - Cây cầu này chỉ nửa năm đã xong.

  • volume volume

    - 袁世凯 yuánshìkǎi 刚刚 gānggang 登上 dēngshàng 皇帝 huángdì de 宝座 bǎozuò jiù 翘辫子 qiàobiànzi le

    - Viên Thế Khải vừa mới lên ngôi thì đã bị tiêu đời.

  • volume volume

    - 各位 gèwèi 观众 guānzhòng qǐng 落座 luòzuò 表演 biǎoyǎn 就要 jiùyào 开始 kāishǐ le

    - các vị quan khách, xin mời an toạ, buổi biểu diễn bắt đầu.

  • volume volume

    - 各位 gèwèi 来宾 láibīn qǐng 就座 jiùzuò

    - Các vị khách quý xin mời ngồi.

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng jiù xiàng 一条龙 yītiáolóng zài 一座 yīzuò 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān de 大山 dàshān 上面 shàngmiàn

    - Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn de 座楼 zuòlóu 就是 jiùshì de 公司 gōngsī

    - Toà nhà phía trước kia là công ty của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Uông 尢 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Tựu
    • Nét bút:丶一丨フ一丨ノ丶一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YFIKU (卜火戈大山)
    • Bảng mã:U+5C31
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao