尪羸 wāng léi
volume volume

Từ hán việt: 【uông luy】

Đọc nhanh: 尪羸 (uông luy). Ý nghĩa là: gầy yếu; ốm yếu; yếu ớt.

Ý Nghĩa của "尪羸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尪羸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gầy yếu; ốm yếu; yếu ớt

瘦弱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尪羸

  • volume volume

    - 羸惫 léibèi

    - mệt lả người.

  • volume volume

    - 羸弱 léiruò

    - gầy gò ốm yếu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Uông 尢 (+4 nét)
    • Pinyin: Wāng
    • Âm hán việt: Uông
    • Nét bút:一ノフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KUMG (大山一土)
    • Bảng mã:U+5C2A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+13 nét)
    • Pinyin: Léi , Lián
    • Âm hán việt: Luy , Nuy
    • Nét bút:丶一フ丨フ一ノフ一一丶ノ一一一丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBTN (卜口月廿弓)
    • Bảng mã:U+7FB8
    • Tần suất sử dụng:Thấp