部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【uông luy】
Đọc nhanh: 尪羸 (uông luy). Ý nghĩa là: gầy yếu; ốm yếu; yếu ớt.
尪羸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gầy yếu; ốm yếu; yếu ớt
瘦弱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尪羸
- 羸惫 léibèi
- mệt lả người.
- 羸弱 léiruò
- gầy gò ốm yếu.
尪›
Tập viết
羸›