wāng
volume volume

Từ hán việt: 【uông】

Đọc nhanh: (uông). Ý nghĩa là: kiễng chân; vòng kiềng, gầy yếu; yếu ớt; ốm yếu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kiễng chân; vòng kiềng

骨骼弯曲不正亦指有这种残疾的人

✪ 2. gầy yếu; yếu ớt; ốm yếu

瘦弱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Uông 尢 (+4 nét)
    • Pinyin: Wāng
    • Âm hán việt: Uông
    • Nét bút:一ノフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KUMG (大山一土)
    • Bảng mã:U+5C2A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp