部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【uông】
Đọc nhanh: 尪 (uông). Ý nghĩa là: kiễng chân; vòng kiềng, gầy yếu; yếu ớt; ốm yếu.
尪 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kiễng chân; vòng kiềng
骨骼弯曲不正亦指有这种残疾的人
✪ 2. gầy yếu; yếu ớt; ốm yếu
瘦弱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尪
尪›
Tập viết