léi
volume volume

Từ hán việt: 【luy.nuy】

Đọc nhanh: (luy.nuy). Ý nghĩa là: gầy còm; gầy gò, mệt mỏi; mệt. Ví dụ : - 羸弱。 gầy gò ốm yếu.. - 羸惫。 mệt lả người.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. gầy còm; gầy gò

Ví dụ:
  • volume volume

    - 羸弱 léiruò

    - gầy gò ốm yếu.

✪ 2. mệt mỏi; mệt

疲劳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 羸惫 léibèi

    - mệt lả người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 羸惫 léibèi

    - mệt lả người.

  • volume volume

    - 羸弱 léiruò

    - gầy gò ốm yếu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+13 nét)
    • Pinyin: Léi , Lián
    • Âm hán việt: Luy , Nuy
    • Nét bút:丶一フ丨フ一ノフ一一丶ノ一一一丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBTN (卜口月廿弓)
    • Bảng mã:U+7FB8
    • Tần suất sử dụng:Thấp