部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【luy.nuy】
Đọc nhanh: 羸 (luy.nuy). Ý nghĩa là: gầy còm; gầy gò, mệt mỏi; mệt. Ví dụ : - 羸弱。 gầy gò ốm yếu.. - 羸惫。 mệt lả người.
✪ 1. gầy còm; gầy gò
廋
- 羸弱 léiruò
- gầy gò ốm yếu.
✪ 2. mệt mỏi; mệt
疲劳
- 羸惫 léibèi
- mệt lả người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羸
羸›
Tập viết