舜日尧年 shùn rì yáo nián
volume volume

Từ hán việt: 【thuấn nhật nghiêu niên】

Đọc nhanh: 舜日尧年 (thuấn nhật nghiêu niên). Ý nghĩa là: Hoàng đế hiền triết Shun và Yao cai trị mỗi ngày (thành ngữ); tất cả vì điều tốt nhất trong những điều tốt nhất có thể.

Ý Nghĩa của "舜日尧年" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舜日尧年 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoàng đế hiền triết Shun và Yao cai trị mỗi ngày (thành ngữ); tất cả vì điều tốt nhất trong những điều tốt nhất có thể

sage Emperors Shun and Yao rule every day (idiom); all for the best in the best of all possible worlds

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舜日尧年

  • volume volume

    - 度日如年 dùrìrúnián ( 形容 xíngróng 日子 rìzi 难熬 nánáo )

    - sống qua ngày đoạn tháng; sống một ngày bằng một năm.

  • volume volume

    - 九一八事变 jiǔyībāshìbiàn hòu 许多 xǔduō 青年 qīngnián dōu 参加 cānjiā le 抗日救国 kàngrìjiùguó 运动 yùndòng

    - sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.

  • volume volume

    - 一年一度 yīniányídù 七夕 qīxī 牛郎织女 niúlángzhīnǚ 鹊桥会 quèqiáohuì

    - Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 1949 nián 10 yuè 1 宣告成立 xuāngàochénglì

    - Trung Quốc tuyên bố thành lập vào ngày 1 tháng 10 năm 1949.

  • volume volume

    - de 故事 gùshì 年深日久 niánshēnrìjiǔ

    - Câu chuyện của anh ấy đã rất lâu rồi.

  • volume volume

    - 怀念 huáiniàn 那年 nànián 冬日 dōngrì de 温暖 wēnnuǎn

    - Anh ấy nhớ lại sự ấm áp của ngày đông năm đó.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián gēn 家人 jiārén 一起 yìqǐ 过生日 guòshēngrì

    - Năm nay tôi đón sinh nhật cùng người nhà.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 夫妻俩 fūqīliǎ 同年 tóngnián 生日 shēngrì yòu shì 同一天 tóngyìtiān zhè 真是 zhēnshi 巧合 qiǎohé

    - hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét), uông 尢 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Nghiêu
    • Nét bút:一フノ一ノフ
    • Thương hiệt:JPMU (十心一山)
    • Bảng mã:U+5C27
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+6 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuấn
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BBNQ (月月弓手)
    • Bảng mã:U+821C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình