尝味 cháng wèi
volume volume

Từ hán việt: 【thường vị】

Đọc nhanh: 尝味 (thường vị). Ý nghĩa là: nhắm nháp. Ví dụ : - 我要尝尝味道怎样。 Tôi muốn nếm thử xem nó có vị như thế nào.. - 品尝味道 nếm thử hương vị

Ý Nghĩa của "尝味" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尝味 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhắm nháp

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我要 wǒyào 尝尝 chángcháng 味道 wèidao 怎样 zěnyàng

    - Tôi muốn nếm thử xem nó có vị như thế nào.

  • volume volume

    - 品尝 pǐncháng 味道 wèidao

    - nếm thử hương vị

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尝味

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 尝尝 chángcháng 味道 wèidao 怎样 zěnyàng

    - Tôi muốn nếm thử xem nó có vị như thế nào.

  • volume volume

    - 品尝 pǐncháng 味道 wèidao

    - nếm thử hương vị

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 品味 pǐnwèi 体尝 tǐcháng

    - thưởng thức và bình phẩm.

  • volume volume

    - yào 知道 zhīdào 梨子 lízi de 滋味 zīwèi 就要 jiùyào 亲口 qīnkǒu 尝一尝 chángyīcháng

    - Muốn biết mùi vị của lê thì bạn phải tự mình nếm thử.

  • volume volume

    - 从没 cóngméi 尝过 chángguò 外婆 wàipó zuò de 美味 měiwèi de zhū 血肠 xuècháng ma

    - Bạn chưa bao giờ thử món xúc xích huyết ngon của bà

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 品尝 pǐncháng 山珍海味 shānzhēnhǎiwèi

    - Anh ấy thích thưởng thức các món ăn sơn hào hải vị.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 尝试 chángshì 各种 gèzhǒng 味道 wèidao

    - Anh ấy thích thử nhiều vị khác nhau.

  • volume volume

    - de 古灵精怪 gǔlíngjīngguài 常常 chángcháng ràng 愿意 yuànyì 尝试 chángshì 来自 láizì 世界各地 shìjiègèdì de 美味佳肴 měiwèijiāyáo

    - Cái là lạ của bạn thường khiến bạn sẵn sàng thử những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+6 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBMMI (火月一一戈)
    • Bảng mã:U+5C1D
    • Tần suất sử dụng:Cao