Đọc nhanh: 圆形 (viên hình). Ý nghĩa là: tròn / tròn, viên cầu.
✪ 1. tròn / tròn
✪ 2. viên cầu
以定点为圆心, 任意长为半径画成的图形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆形
- 圆形 很 美
- Hình tròn rất đẹp.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 满月 呈圆形
- Trăng tròn trong đêm tròn.
- 同心圆 孔板 是 最 经常 使用 的 形式
- Các tấm lỗ đồng tâm là hình thức được sử dụng thường xuyên nhất.
- 球场 很大 呈 椭圆形
- Sân bóng rổ rất lớn và có hình dạng là hình elip.
- 正方形 有 四条 边 , 而 圆形 没有 边
- Hình vuông có bốn cạnh, trong khi hình tròn không có cạnh.
- 朴树 果实 多为 圆形
- Quả cây sếu phần lớn có hình tròn.
- 墙上 有个 圆形 图案
- Trên tường có một hình tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
形›