Đọc nhanh: 圆形剧场 (viên hình kịch trường). Ý nghĩa là: Rạp hát hình tròn.
圆形剧场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rạp hát hình tròn
舞台位于礼堂中央,观众围坐四周的剧场。这种形式从希腊剧场演变而来,中世纪时开始使用。自17世纪起,台口台把观众席限制在舞台的正前方。20世纪30年代莫斯科的现实主义剧团的戏剧在圆形剧场演出,圆形舞台开始在欧洲和美国受到欢迎。其优点是不拘泥于形式,可以在观众与演员之间营造出一种融洽关系,但演员必须不断转身面对不同位置上的观众。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆形剧场
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 球场 很大 呈 椭圆形
- Sân bóng rổ rất lớn và có hình dạng là hình elip.
- 加 了 这 一场 , 反而 把 整个 剧本 的 效果 冲淡 了
- thêm một màn nữa, ngược lại còn làm giảm bớt hiệu quả của một kịch bản.
- 在 露天剧场 唱 不拢音
- sân khấu ngoài trời, tiếng hát bị loãng đi.
- 他 尽力 形容 那个 场景
- Anh ấy cố gắng miêu tả cảnh đó.
- 他们 到 了 剧院 , 开场 已 很 久 了
- lúc họ đến nhà hát, buổi diễn đã mở màn lâu rồi.
- 他们 的 争吵 简直 是 一场 闹剧
- Cuộc tranh cãi của họ chẳng khác gì trò cười.
- 墙上 有个 圆形 图案
- Trên tường có một hình tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
圆›
场›
形›