Đọc nhanh: 纸盒 (chỉ hạp). Ý nghĩa là: hộp giấy.
纸盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸盒
- 这儿 有 一个 纸盒
- Ở đây có một hộp giấy.
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 高丽纸
- giấy Cao Ly
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 纸张 盒 , 文具盒 一种 用于 装 文具 和 其它 书写 用具 的 盒子
- Hộp giấy, hộp bút viết là một loại hộp dùng để chứa văn phòng phẩm và các dụng cụ viết khác.
- 义愤 之情 跃然纸上
- nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盒›
纸›